Kết quả tra cứu mẫu câu của 緊張する
緊張
するんじゃないかと
思
ったが、
全
く
冷静
でいられた。
Tôi đã nghĩ rằng tôi sẽ lo lắng, nhưng tôi đã mát như một quả dưa chuột.
怒
ったり
緊張
すると
首
がつる。
Hễ tức giận căng thẳng là tôi cứng hết cổ.
そんなに
緊張
することはありませんよ
Không có chuyện căng thẳng như vậy đâu
面接
の
時
,
緊張
する
嫌
いがある。
Cô ấy có một thói quen xấu là lo lắng trước một cuộc phỏng vấn.