Kết quả tra cứu mẫu câu của 緊張感
緊張感
を
持
っておどおどして〜を
過
ごす
Trải qua chuyện gì trong tâm trạng căng thẳng và lúng túng
その
場
には
緊張感
がみなぎっていた。
Không khí căng thẳng.
顔
のしわは
笑顔
だけでなく、
絶
え
間
ない
緊張感
によっても
増
える。
Nếp nhăn trên khuôn mặt tăng nhiều không chỉ khi cười mà cả khi bạn lo lắng liên tục.
審判
が
カウントアウト
を
始
めると、
観客
は
緊張感
に
包
まれました。
Khi trọng tài bắt đầu đếm ngược, khán giả đã cảm thấy căng thẳng.