Kết quả tra cứu mẫu câu của 緊張緩和
緊張緩和
Sự giảm bớt căng thẳng .
緊張緩和策
を
求
める
Tìm kiếm các biện pháp giảm bớt căng thẳng .
大統領
の
演説
は
世界
の
緊張緩和
を
意図
したものだった。
Bài phát biểu của Tổng thống được tính toán để xoa dịu căng thẳng thế giới.