Kết quả tra cứu mẫu câu của 総合的
〜を
総合的
かつ
俯瞰的
に
展望
する
Quan sát một cách tổng thể và bao trùm
強力
かつ
総合的
な
取
り
組
みを
通
じて
Thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và tổng hợp
〜について
総合的
かつ
簡潔
に
解説
する
Giải thích đơn giản nhưng đầy đủ về 〜
〜について
広範
かつ
総合的
な
調査
を
継続
する
Tiếp tục điều tra tổng thể trên phạm vi rộng về