Kết quả tra cứu mẫu câu của 総理大臣
総理大臣顕彰
Khen thưởng Thủ tướng .
総理大臣
が
辞任
した。
Thủ tướng đã từ chức.
総理大臣
は
彼
を
外務大臣
に
任命
した。
Thủ tướng đề cử ông làm Bộ trưởng Ngoại giao.
総理大臣
が
昨日辞職
した。
Thủ tướng Chính phủ đã từ chức ngày hôm qua.