Kết quả tra cứu mẫu câu của 締め出し
おまえを
締
め
出
してやる。
Tôi sẽ đóng cửa cho bạn.
彼
は
クラブ
から
締
め
出
しを
食
っている。
Anh ấy đã bị cấm tham gia câu lạc bộ.
彼
らは
彼女
を
会合
から
締
め
出
した。
Họ đã loại cô ra khỏi cuộc họp.
彼
らは
クラブ
から
ジョン
を
締
め
出
した。
Họ đã loại John khỏi câu lạc bộ.