Kết quả tra cứu mẫu câu của 締結
幾多
の
紆余曲折
を
経
て
条約
は
締結
されるに
至
った。
Hiệp ước đã được ký kết sau nhiều khúc quanh.
〜することを
各国
に
義務付
ける
条約
の
締結
を
検討
する
Nghiên cứu về việc ký kết Hiệp định yêu cầu bắt buộc các nước phải làm gì
5
時間
にわたる
話合
いの
末
に、やっと
契約
を
締結
した。
Sau 5 tiếng đồng hồ thảo luận, cuối cùng chúng tôi cũng ký được hợp đồng.
彼
は
戦争
の
当事者
たちに
向
けて
根気強
く
停戦協定
の
締結
を
訴
え
続
けた。
Anh ấy đã kiên trì kêu gọi các bên tham chiến hãy kí kết hiệp định đình chiến.