Kết quả tra cứu mẫu câu của 編み物
編
み
物
の
道具
Dụng cụ đan
編
み
物
をほどく
Tháo đồ len
母
が
編
み
物
をするかたわらで、
女
の
子
は
折
り
紙
をして
遊
んでいた。
Đứa con gái chơi xếp giấy bên cạnh mẹ nó đang đan áo.
トム
は
編
み
物
をするのが
好
きだ。
Tom thích đan.