Kết quả tra cứu mẫu câu của 緩和する
〜の
圧力
を
緩和
する
Làm giảm bớt áp lực về việc gì
通貨政策
を
緩和
する
Làm giảm nhẹ chính sách tiền tệ .
直接税
の
負担
を
緩和
する
Giảm nhẻ việc gánh vác thuế trực tiếp
深刻
な
宅地不足
を
緩和
する
Làm giảm nhẻ sự nghiêm trọng của việc thiếu đất xây nhà ở.