Kết quả tra cứu mẫu câu của 練り
練
り
物
を
使
って
料理
を
作
る。
Tôi sử dụng chả cá để nấu ăn.
上司
は
練
り
直
した
スケジュール
を
見
ると、
ウンウン
とうなずいた。
Người giám sát của tôi nhìn vào lịch trình đã sửa đổi và gật đầu đồng ý.
この
粉
を
練
り
上
げると、
美味
しい
和菓子
になります。
Khi bạn nhào thứ bột này, nó sẽ trở thành một món bánh ngọt truyền thống rất ngon của Nhật.
町
の
中心
で
練
り
物
が
行
われていた。
Đoàn diễu hành đang đi diễu hành ở trung tâm thành phố.