Kết quả tra cứu mẫu câu của 練る
〜の
対策
を
練
る
Hoạch định đối sách
君
は
胆力
を
練
る
必要
がある。
Bạn phải xây dựng lòng can đảm của bạn.
パン用
の
粉
を
練
る
Nhào bột làm bánh mì .
〔
構想
や
文章
を〕
練
る
Trau chuốt văn chương