Kết quả tra cứu mẫu câu của 縄張
縄張
り
争
いをする
Tranh chấp lãnh thổ .
新宿
はおれの
縄張
りだ.
Shijukku là lãnh địa của tao./ Tao là thổ công thổ địa ở Sinjukku.
多
くの
鳥
は
巣
の
回
りに
縄張
りを
持
っている.
Nhiều loài chim thường hay giữ khu vực ranh giới quanh tổ của chúng.
重複
する
課題
がいくつかあり、それらはしばしば
組織間
の
縄張
り
争
いを
生
み
出
している
Có nhiều vấn đề chồng chéo lên nhau đôi khi nó sinh ra những tranh chấp giữa các tổ chức