Kết quả tra cứu mẫu câu của 縄張
縄張
り
争
いをする
Tranh chấp lãnh thổ .
新宿
はおれの
縄張
りだ.
Shijukku là lãnh địa của tao./ Tao là thổ công thổ địa ở Sinjukku.
多
くの
鳥
は
巣
の
回
りに
縄張
りを
持
っている.
Nhiều loài chim thường hay giữ khu vực ranh giới quanh tổ của chúng.
バイカラーダムゼルフィッシュ
は
縄張
り
意識
が
強
い
魚
だ。
Cá thia hai màu là loài cá có tính bảo vệ lãnh thổ cao.