Kết quả tra cứu mẫu câu của 縛る
規律
で
縛
ることによって
自主性
を
失
わせる
Bị ràng buộc bởi quy luật (kỷ luật) và đã đánh mất tính tự chủ của mình
歯
を
食
い
縛
る、
喉元
までせりあがった
感情
を
強引
に
飲
み
込
む。
Anh nghiến răng và cố kìm hãm nỗi sợ hãi ngày càng tăng của mình.
借金
をする
者
は、
人
の
縄
で
自分
を
縛
るようなもの。
Mượn tiền của người khác giống như tự đem dây trói mình .