Kết quả tra cứu mẫu câu của 縫い物
縫
い
物
は
手仕事
。
May vá là công việc thủ công.
縫
い
物
は
手仕事
である。
May vá là công việc thủ công.
縫
い
物
ということになると、
彼女
は
全
く
不器用
だ。
Khi nói đến may vá, cô ấy là tất cả các ngón tay cái.
母
は
縫
い
物
で
忙
しい。
Mẹ tôi bận bịu với việc may vá.