Kết quả tra cứu mẫu câu của 縮める
縮
むのでお
湯
で
洗
わないでください
Đừng giặt bằng nước nóng nếu không nó sẽ bị co lại
命
が
縮
む
思
いをした。
Tôi cảm thấy như thể cuộc sống của tôi đã bị rút ngắn.
丈
が
少
し
縮
む
Làm ngắn lại chiều dài
学力
の
格差
を
縮
める
Thu hẹp khoảng cách học lực