Kết quả tra cứu mẫu câu của 縮小
縮小コピー
を
撮
ってくるよ。
Tôi sẽ tạo ra các bản sao giảm bớt.
君
は
軍備縮小
を
支持
すべきだ。
Bạn nên vận động giải trừ quân bị.
国内市場
の
縮小
は
インフレ
に
依
るものです。
Thị trường trong nước bị thu hẹp nguyên nhân là do lạm phát.
工場
は
生産
を
縮小
せざるをえなかった。
Nhà máy đã phải cắt giảm sản xuất.