Kết quả tra cứu mẫu câu của 缶切り
缶切
りで
缶
を
開
ける
Mở lon bằng dao mở nắp
電気缶切
り
Dao mở nắp chai bằng điện
彼
が
缶切
りを
忘
れたので、
彼
らは
持
ってきた
食料
を
食
べられなかった
Cậu ta quên mang dao mở nắp, nên không thể ăn được đồ ăn mà mình mang đến .
手動式缶切
り
Dao mở nắp bằng tay