Kết quả tra cứu mẫu câu của 罪悪感
しかしその
後罪悪感
でいっぱいになりある
晩机
に
向
かって
座
った。
Nhưng rồi, đầy mặc cảm, tôi ngồi vào bàn làm việc vào một buổi tối.
彼女
には
一抹
の
罪悪感
があった。
Cô mơ hồ có cảm giác tội lỗi.
私
は
昔
のような
罪悪感
がなくなっている。
Tôi thoát khỏi cảm giác tội lỗi trong quá khứ.
家族
の
遺産
を
相続
したばっかりに、
彼女
は
他人
が
想像
もつかないような
罪悪感
に
悩
まされるようになった
Kể từ khi thừa kế di sản của gia đình, cô ấy đã phải chịu đựng cảm giác tội lỗi mà người khác cũng không thể tưởng tượng nổi. .