Kết quả tra cứu mẫu câu của 置き去り
私
を
置
き
去
りにしていかないでくれ。
Đừng bỏ rơi tôi!
私
はあなたを
置
き
去
りにはしない。
Tôi sẽ không bỏ lại bạn phía sau.
俺
を
絶望
のなかに
置
き
去
りにする。
Bạn đã bỏ rơi tôi trong tuyệt vọng.
パーティー
で
彼
が
私
をあんなふうに
置
き
去
りにしたので
本当
に
決
まりが
悪
かった
Việc anh ta bỏ đi để tôi lại một mình ở bữa tiệc theo kiểu đó là một quyết định hết sức ngu ngốc.