Kết quả tra cứu mẫu câu của 置き忘れる
鞄
を
置
き
忘
れるなんて、
君
も
不注意
だったね。
Bạn đã bất cẩn để quên túi xách của mình.
搭乗券
を
置
き
忘
れることを
心配
する
Lo lắng vì quên đặt vé máy bay .
電車
にかさを
置
き
忘
れるなんてあなたは
不注意
だった。
Để quên dù trên tàu điện là do bạn không chú ý.
彼
は
時々傘
を
電車
の
中
に
置
き
忘
れる。
Thỉnh thoảng, anh ấy để chiếc ô của mình trong xe lửa.