Kết quả tra cứu mẫu câu của 置く
伏兵
を
置
く
Đặt quân mai phục
荷物
を
置
く
場所
を
空
けてくれ。
Dành chỗ cho hành lý.
通路
に
物
を
置
くな。
Đừng đặt những thứ của bạn trong lối đi.
俺
の
机
には
置
くな。
Đừng đặt nó trên bàn của tôi.