Kết quả tra cứu mẫu câu của 羊
羊
は
羊毛
を
与
えてくれる。
Cừu cung cấp cho chúng tôi len.
羊飼
いが
羊
の
番
をしていた。
Có những người chăn cừu canh giữ đàn chiên của họ.
羊
と
山羊
の
区別
がわかりますか。
Bạn có thể nói một con cừu từ một con dê?
羊
は
何
て
鳴
くの?
Những gì một con cừu tạo ra âm thanh?