Kết quả tra cứu mẫu câu của 美人コンテスト
彼女
は
美人コンテスト
に
参加
した。
Cô tham gia cuộc thi sắc đẹp.
彼女
は
美人コンテスト
に
参加
するつもりだ。
Cô dự định sẽ tham gia cuộc thi sắc đẹp.
A:
福田
さん、
美人コンテスト
に
出
るらしいよ。
A: Nghe nói hình như cô Fukuda sẽ dự thi hoa hậu đấy.