Kết quả tra cứu mẫu câu của 美味しい
美味
しい
美味
しいと
食
べると、
作
りがいがある。
Nến cậu ăn thật ngon miệng thì tôi đúng là bõ công nấu nướng.
美味
しい
美味
しくないに
関
わらず、
全部食
べます。
Dù ngon hay không thì tôi cũng sẽ ăn hết.
美味
しい
焼
きそば
パン
を
食
べたいです。
Tôi muốn ăn một chiếc bánh mì yakisoba ngon.
美味
しいかどうか
食
べなければ
分
からない。
Ngon hay không ngon, phải ăn mới biết được.