Kết quả tra cứu mẫu câu của 美的
私
の
美的観点
からすると。
Tôi nhìn nó theo quan điểm thẩm mỹ.
彼女
は
美的センス
が
ゼロ
だ。
Cô ấy không có ý thức về vẻ đẹp.
彼女
は
美的感覚
がある。
Cô ấy có cảm giác với cái đẹp.
彼女
は
美的感覚
に
優
れている。
Cô ấy có con mắt thẩm mỹ.