Kết quả tra cứu mẫu câu của 美的感覚
彼女
は
美的感覚
がある。
Cô ấy có cảm giác với cái đẹp.
彼女
は
美的感覚
に
優
れている。
Cô ấy có con mắt thẩm mỹ.
彼女
は
美的感覚
に
欠
けている。
Cô ấy thiếu ý thức về cái đẹp.
私
の
妻
は
部屋
を
飾
るときに
優
れた
美的感覚
を
発揮
した。
Vợ tôi tỏ ra rất giỏi trong việc trang trí căn phòng.