Kết quả tra cứu mẫu câu của 美観
美観
を
損
う
Làm tổn hại đến mỹ quan
その
美観
は
筆
では
書
き
表
せない。
Cảnh đẹp không thể tả.
多
くの
詩人
が
自然
の
美観
について
書
いている。
Nhiều nhà thơ viết về vẻ đẹp của thiên nhiên.
その
大
きな
醜
い
木
がその
家
の
美観
を
損
ねている。
Cái cây to xấu xí làm mất mỹ quan của ngôi nhà.