Kết quả tra cứu mẫu câu của 美貌
美貌
は
皮一重
。
Vẻ đẹp là chỉ là bề sâu.
美貌
を
自慢
している。
Cô tự hào về vẻ đẹp của mình.
彼
の
美貌
と
礼儀正
しい
身
のこなしに、
私
はだまされた。
Tôi bị thu hút bởi vẻ ngoài điển trai và cách cư xử lịch thiệp của anh ấy.
ベス
は
美貌
を
保
っている。
Beth đã giữ được vẻ đẹp trai của mình.