Kết quả tra cứu mẫu câu của 群れ
〜と
群
れる
Tụ tập với~.
蚊
の
群
れが
彼
を
追
った。
Một bầy muỗi theo sau anh ta.
鳥
は
群
れをなして
飛
んでいた。
Những con chim đang bay trong một nhóm.
どの
群
れにも
必
ず
黒
い
羊
がいる。
Có một con cừu đen trong mỗi đàn.