Kết quả tra cứu mẫu câu của 義務付け
全
ての
会員
に
出席
が
義務付
けられている。
Mọi thành viên đều phải tham dự.
〜することを
各国
に
義務付
ける
条約
の
締結
を
検討
する
Nghiên cứu về việc ký kết Hiệp định yêu cầu bắt buộc các nước phải làm gì
軍隊
に
入
ること(
人
)に
義務付
ける
Yêu cầu bắt buộc ai đó tham gia vào quân đội .
温室効果ガス
の
排出削減
を
先進国
に
義務付
ける
Yêu cầu bắt buộc các nước tiên tiến phải cắt giảm lượng khí thải gây ra hiệu ứng nhà kính