Kết quả tra cứu mẫu câu của 義肢
義肢
で
スキー
をする
Trượt tuyết bằng chân tay giả
義肢装具士
は、
患者
さんの
ニーズ
に
合
わせた
義肢
を
提供
します。
Kỹ thuật viên chân tay giả và nẹp chỉnh hình cung cấp các phần chân tay giả phù hợp với nhu cầu của bệnh nhân.
義肢
ができるのを
何年
も
待
つ
Chờ đợi nhiều năm để làm được chân tay nhân tạo (chân tay giả) .
低価格
の
義肢
を
生産
する
Sản xuất chân tay giả (chân giả, tay giả) với giá thành rẻ