Kết quả tra cứu mẫu câu của 羽毛
その
羽毛
まくらが
高
そうです。
Cái gối này có vẻ đắt tiền.
彼
は
羽毛
の
寝袋
に
入
っていたので、
暖
かくて
心地良
かった
Anh ta thấy ấm áp và thoải mái trong chiếc túi ngủ làm bằng lông chim.
ダチョウ
の
羽毛
Lông cánh của chim đà điểu
病気
の
鳥
の
羽毛
からのほこりを
吸
い
込
む
Hít phải bụi từ bộ lông của con chim mắc bệnh.