Kết quả tra cứu mẫu câu của 羽織
羽織
は
長着
の
上
におおい
着
て、
襟
を
折
った
短
い
衣
です
Áo khoác này là loại áo ngắn, được mặc phủ lên áo khoác ngoài, có bẻ cổ áo .
この
羽織紐
は
手作
りのもので、
デザイン
がとても
美
しいです。
Dây đeo áo haori này được làm thủ công và thiết kế rất đẹp.
ケープ
を
羽織
る
Mặc áo choàng không tay
水着
の
上
に
羽織
られるもの
持
っていったほうがいいね。
Bạn nên mang theo thứ gì đó để mặc vào bộ đồ tắm của mình.