Kết quả tra cứu mẫu câu của 翌週
私
たちは
翌週会
う
約束
をした。
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau.
私
は
ワシントン
を
訪
れてその
翌週ニューヨーク
へ
行
った。
Tôi đến thăm Washington và sau đó đến New York vào tuần sau.
コンサート
は、
歌手
が
病気
のため
翌週
まで
延
ばされた。
Buổi hòa nhạc được tổ chức cho đến tuần sau vì ca sĩ củabệnh.