Kết quả tra cứu mẫu câu của 翻弄
船
は
翻弄
されていた。
Con tàu bị sóng đánh tan tác.
船
は
嵐
に
翻弄
されていた。
Con tàu đã an tâm trước cơn bão.
彼女
の
感情
を
翻弄
する
Đùa cợt với tình cảm của cô ấy .
船
は
風
と
波
に
翻弄
されていた。
Con tàu mặc cho gió và sóng.