Kết quả tra cứu mẫu câu của 老化
老化現象
の
一種
です。
Đây là một tình trạng gây ra bởi quá trình lão hóa.
老化
を
防
ぐためにもっと
体
を
動
かすべきだ。
Bạn phải tập thể dục nhiều hơn để chống lại sự lão suy.
映画
で
老化
するところを
見
せる
特殊効果
Hiệu quả đặc thù cho xem việc già đi trên màn ảnh .
肌
の
早期老化
Lão hóa sớm của da