Kết quả tra cứu mẫu câu của 老母
彼
は
老母
を
養
うために
一生懸命働
いている。
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ nhất để hỗ trợ người mẹ già của mình.
嫁
にも
行
かずに
老母
の
世話
をするとはしおらしい。
Thật tuyệt vời khi cô ấy không đi lấy chồng mà ở nhà chăm sóc người mẹ già của mình.