Kết quả tra cứu mẫu câu của 耐久
耐久飛行
Một chuyến bay dài .
耐久性・信頼性
は
使用
する
パーソナル・コンピュータ
に
依存
します
Sự bền và sự tin cậy là một chức năng mà máy tính cá nhân được lựa chọn.
耐久性
ではこの
車
は
他
の
車
より
断然優
れている。
Xét về độ bền thì chiếc xe này rõ ràng là hơn những chiếc xe khác. .
洗濯
の
耐久性
やあらゆることを
考慮
すると
コチラ
に
辿
り
着
きました。
Ghi nhớ độ bền khi giặt và các yếu tố khác nhau, đây là những gì chúng tôiđến tại: