Kết quả tra cứu mẫu câu của 耐熱性
ポリスルホン
は、
耐熱性
と
耐薬品性
に
優
れた
エンジニアリングプラスチック
です。
Polysulfone là một loại nhựa kỹ thuật có khả năng chịu nhiệt và hóa chất vượt trội.
シリコーンゴム
は
耐熱性
が
高
く、
調理器具
にも
使
われる。
Cao su silicone có khả năng chịu nhiệt cao và cũng được sử dụng trong dụng cụ nấu ăn.
ニューセラミックス
は
耐熱性
と
強度
に
優
れている。
Gốm sứ mới có khả năng chịu nhiệt và độ bền vượt trội.
ポリクロロプレン
は、
耐熱性
や
耐油性
に
優
れた
素材
として、さまざまな
産業
で
使用
されています。
Cao su chloroprene được sử dụng như một vật liệu có khả năng chịu nhiệt và chịu dầu vượt trội trong nhiều ngành công nghiệp.