Kết quả tra cứu mẫu câu của 耳の不自由
耳
の
不自由
な
人
は
手話
で
会話
が
出
きる。
Người khiếm thính có thể nói chuyện bằng ngôn ngữ ký hiệu.
彼女
は
耳
の
不自由
な
人々
のための
学校
に
通
っている。
Cô ấy đến một trường học dành cho người khiếm thính.