Kết quả tra cứu mẫu câu của 耳元で
耳元
でささやく
Thì thầm bên tai .
耳元
でうるさくしないでくれ。
Đừng vo ve về tai tôi.
彼
は
私
の
耳元
でその
答
えを
囁
いた。
Anh thì thầm câu trả lời vào tai tôi.
彼女
はそっと
私
の
耳元
で
言
った。
Cô ấy thì thầm nó vào tai tôi.