Kết quả tra cứu mẫu câu của 耳打ち
彼
は
耳打
ちしようと
私
をわきの
方
へ
連
れていった。
Anh ấy đưa tôi sang một bên để thì thầm vào tai tôi.
彼女
は
彼
に
何
か
耳打
ちをした。
Cô thì thầm điều gì đó vào tai anh.
私
は
彼
に
入
るように
耳打
ちした。
Tôi thì thầm bảo anh ấy vào nhà.