Kết quả tra cứu mẫu câu của 耽溺
チャルズ
は
若
い
時
に
放蕩生活
に
耽溺
していました。
Charles đã sống một cuộc sống sa đọa khi còn trẻ.
勤務中
なのに
職員
の
目
を
盗
んで
インターネット
に
耽溺
する。
Ngay cả trong quá trình làm việc, tôi cũng ngấm ngầm nghiện Internet.