Kết quả tra cứu mẫu câu của 聖職
聖職者
の
衣
を
着
ても、
汚
れた
魂
を
清
めることはできない。
Dù có mặc áo cà sa thì cũng không rửa sạch được một linh hồn tội lỗi.
その
聖職者
は
人前
では
真面目
なふりをする。
Linh mục giả vờ trang nghiêm trước công chúng.
マヤ
の
聖職者
たちは
天文学
をよく
身
につけていた。
Các thầy tu Maya học nhiều về thiên văn học.
カトリック
の
聖職者
Giới tăng lữ đạo công giáo (đạo thiên chúa)