Kết quả tra cứu mẫu câu của 聞き入れる
そのうち
ペン
が
手
から
滑
り
落
ちてしまい、ただ
聞
き
入
るだけでした。
Rồi cây bút rơi khỏi tay tôi và tôi chỉ biết lắng nghe.
彼
は
議論
を
聞
き
入
れるような
人間
ではない。
Anh ấy không phải là loại người cởi mở để thảo luận.
(
人
)の
望
みを
聞
き
入
れる
Nắm bắt được mong muốn của ai
(
人
)の
アドバイス
を
快
く
聞
き
入
れる
Lắng nghe ý kiến của ai .