Kết quả tra cứu mẫu câu của 聴覚障害者
聴覚障害者
は、
サインランゲージ
を
使
って
コミュニケーション
をとります。
Người khiếm thính sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp.
彼
はSLを
学
んで、
聴覚障害者
との
コミュニケーション
ができるようになりました。
Anh ấy học ngôn ngữ ký hiệu và giờ có thể giao tiếp với người khiếm thính.
この
学校
には、
多
くの
聴覚障害者
の
生徒
が
通
っています。
Trường học này có nhiều học sinh là người khiếm thính
彼
は
アメスラン
を
使
って、
聴覚障害者
と
コミュニケーション
をとっています。
Anh ấy sử dụng ngôn ngữ ký hiệu Mỹ để giao tiếp với người khiếm thính.