Kết quả tra cứu mẫu câu của 職務
職務怠慢
だったとして(
人
)の
処分
を
発表
する
Tuyên bố xử phạt ai đó vì cẩu thả trong công việc.
彼
は
職務
を
怠
る
Anh ta bỏ bê công việc
彼
は
職務怠慢
だった。
Anh ta bỏ bê nhiệm vụ của mình.
彼
は
職務
を
与
えられた。
Anh ấy đã được giao một nhiệm vụ.