Kết quả tra cứu mẫu câu của 職員室
彼
らは
職員室
にいます。
Họ đang ở trong phòng giáo viên.
ベス
は
今職員室
で
先生
に
会
っています。
Beth đang nhìn thấy giáo viên của mình trong phòng giáo viên.
生徒
は
今週職員室
に
入
ってはいけません。
Học sinh không được vào phòng giáo viên trong tuần này.
生徒
たちは
今週職員室
に
入
ってはいけません。
Học sinh không được vào phòng giáo viên trong tuần này.