Kết quả tra cứu mẫu câu của 肉眼
肉眼
では
見
えないほど
素早
く
Quá nhanh đến nỗi mắt thường không thể thấy .
肉眼
ではほとんど
見
えない
星
もある。
Một số ngôi sao khó có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
まだ
肉眼
じゃ
無理
だよ。
双眼鏡
だと、ちょびっとだけ
見
えるかも
・・・
。
Nó vẫn không thể bằng mắt thường. Với ống nhòm, bạn có thểnhìn thoáng qua nó….
微粒子
は
肉眼
ではほとんど
見
えない。
Các hạt nhỏ khó có thể nhìn thấy bằng mắt thường.