Kết quả tra cứu mẫu câu của 肌色
肌色
の
パンツ
を
履
く
Hãy mặc những chiếc quần lót màu da.
くすみのない
肌色
Màu da không tối
私
は
丸顔
で
肌
は
普通
の
肌色
だ。
Tôi có nước da phổ thông và một khuôn mặt tròn. .
日焼
け
サロン
で
健康的
な
肌色
に
仕上
げた。
Tôi đã có được làn da nâu khỏe khoắn tại salon nhuộm da.